--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dịu hiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dịu hiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dịu hiền
+
Gentle
Người mẹ dịu hiền
A gentle mother
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
dịu hiền
:
GentleNgười mẹ dịu hiềnA gentle mother
+
bàn dân thiên hạ
:
Everyone, everywherenói cho bàn dân thiên hạ biếtto speak for everyone to hearđi khắp bàn dân thiên hạto go everywhere
+
bạc nhược
:
Feebletinh thần bạc nhượca feeble mind
+
bạch
:
whitengựa bạchan all-white horsehoa hồng bạcha white rosebạch diện thư sinha new pupil
+
assuagement
:
sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải